Kết quả nghiên cứu - Dự án
Loại dự án
|
Bảng thống kê các loại dự án trong ba năm gần đây
|
Số lượng
|
Số tiền
|
Số lượng
|
Số tiền
|
Số lượng
|
Số tiền
|
Các cơ quan chính phủ khác |
72 |
269,595,006 |
63 |
152,242,618 |
60 |
69,493,779 |
Hợp tác học thuật - cơ quan chính phủ |
35 |
29,254,803 |
54 |
27,901,929 |
73 |
41,215,780 |
Dự án Bộ Khoa học & Công nghệ |
58 |
67,418,489 |
73 |
75,604,024 |
57 |
46,860,100 |
Dự án Bộ Giáo dục |
6 |
241,057,670 |
2 |
113,126,573 |
15 |
233,671,428 |
Hợp tác học thuật với doanh nghiệp |
161 |
84,536,580 |
142 |
91,263,035 |
139 |
82,070,606 |
Hợp tác học thuật với đơn vị khác |
38 |
24,864,585 |
38 |
33,259,360 |
43 |
38,863,149 |
Chuyển giao công nghệ |
42 |
16,025,780 |
27 |
21,431,900 |
31 |
7,607,413 |
Tổng cộng |
412 |
732,752,913 |
399 |
514,829,439 |
418 |
512,174,842 |