Tên trường |
Đại học Quốc gia Tokushima, Nhật Bản |
Yêu cầu điểm |
JLPT N2 trở lên |
Khoa giới hạn |
Các khoa thuộc Học viện Kỹ thuật |
Học phí |
Miễn học phí / Học bổng Nhật Bản / Học bổng trong trường |
Tên trường |
Đại học Kỹ thuật Nhật Bản |
Yêu cầu điểm |
JLPT N2 trở lên |
Khoa giới hạn |
Các khoa thuộc Học viện Kỹ thuật |
Học phí |
Miễn học phí / Học bổng trong trường |
Tên trường |
Đại học Ritsumeikan, Nhật Bản |
Yêu cầu điểm |
JLPT N2 trở lên |
Khoa giới hạn |
Các khoa thuộc Học viện Kỹ thuật |
Học phí |
Giảm học phí \ Thay đổi hàng năm / Học bổng trong trường |
Tên trường |
Đại học Kumamoto, Nhật Bản |
Yêu cầu điểm |
TOEFL-PBT530 / TOEFL-iBT 71 / IELTS 6.0 / TOEIC 700 |
Khoa giới hạn |
Khoa Kỹ thuật Cơ khí, Khoa Kỹ thuật Điện, Khoa Kỹ thuật Điện tử |
Học phí |
Thay đổi hàng năm / Học bổng trong trường |
Tên trường |
Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Yêu cầu điểm |
TOEIC 670 / TOEFL iBT 63 / IELTS 5.0 |
Khoa giới hạn |
Khoa Kỹ thuật Cơ khí |
Học phí |
Miễn học phí / Học bổng trong trường |